Viêm Gan C: Kẻ Thù Thầm Lặng Đe Dọa Sức Khỏe Toàn Cầu

Viêm gan C là một bệnh truyền nhiễm do virus viêm gan C (HCV) gây ra, chủ yếu tấn công gan. Trong nhiều thập kỷ, căn bệnh này được mệnh danh là "kẻ giết người thầm lặng" vì khả năng ủ bệnh kéo dài, ít triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, nhưng lại âm thầm phá hủy gan, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như xơ gan, suy gan và ung thư gan. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 58 triệu người trên toàn cầu đang sống chung với viêm gan C mãn tính, và mỗi năm có khoảng 1,5 triệu ca nhiễm mới. Sự hiểu biết đầy đủ về viêm gan C là chìa khóa để phòng ngừa, phát hiện sớm và điều trị hiệu quả, giúp giảm gánh nặng bệnh tật và cải thiện chất lượng cuộc sống cho hàng triệu người.

Virus Viêm Gan C (HCV) và Cách Lây Truyền

Virus viêm gan C là một loại virus RNA thuộc họ Flaviviridae. Nó có nhiều kiểu gen (genotype) khác nhau (phổ biến nhất là genotype 1, 2, 3), và sự đa dạng này ảnh hưởng đến phác đồ điều trị và tiên lượng bệnh.

Cơ Chế Lây Truyền Chính

Không giống như viêm gan A (lây qua đường tiêu hóa) hay viêm gan B (lây qua máu, tình dục và từ mẹ sang con), viêm gan C chủ yếu lây truyền qua đường máu. Các con đường lây nhiễm phổ biến bao gồm:

  • Chia sẻ kim tiêm, dụng cụ tiêm chích ma túy: Đây là con đường lây truyền phổ biến nhất trên toàn cầu, đặc biệt ở những người sử dụng ma túy đường tĩnh mạch.

  • Truyền máu và các sản phẩm máu bị nhiễm: Trước năm 1992, khi các xét nghiệm sàng lọc HCV chưa được áp dụng rộng rãi, nguy cơ này khá cao. Hiện nay, với các quy trình sàng lọc nghiêm ngặt, nguy cơ lây nhiễm qua truyền máu đã giảm đáng kể nhưng không hoàn toàn bằng không.

  • Sử dụng dụng cụ y tế không được tiệt trùng đúng cách: Kim châm cứu, dụng cụ xăm mình, xỏ khuyên, phẫu thuật, nha khoa không được vô trùng có thể là nguồn lây nhiễm.

  • Tiếp xúc trực tiếp với máu bị nhiễm: Ví dụ, khi chăm sóc người bệnh, vết thương hở của người lành tiếp xúc với máu của người nhiễm HCV.

  • Lây truyền từ mẹ sang con: Tỉ lệ lây truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở tương đối thấp (khoảng 3-5%), nhưng vẫn có thể xảy ra.

  • Quan hệ tình dục không an toàn: Dù ít phổ biến hơn các con đường khác, nhưng HCV có thể lây truyền qua quan hệ tình dục, đặc biệt khi có rách niêm mạc hoặc tiếp xúc với máu. Nguy cơ lây nhiễm tăng lên ở những người quan hệ tình dục không an toàn với nhiều bạn tình, người mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác (ví dụ, HIV).

  • Chia sẻ vật dụng cá nhân: Dao cạo râu, bàn chải đánh răng, kìm cắt móng tay có thể dính máu và là nguồn lây nếu chia sẻ.

Điều quan trọng cần lưu ý là HCV không lây truyền qua các tiếp xúc thông thường như ôm, hôn, bắt tay, dùng chung chén đũa, ho, hắt hơi hoặc cho con bú.

Diễn Biến Bệnh và Triệu Chứng

Viêm gan C có thể diễn biến qua hai giai đoạn chính: cấp tính và mãn tính.

1. Viêm Gan C Cấp Tính

Giai đoạn cấp tính xảy ra trong vòng 6 tháng đầu sau khi nhiễm virus. Khoảng 70-80% bệnh nhân không có triệu chứng hoặc chỉ có triệu chứng rất nhẹ không đặc hiệu, khiến họ không nhận ra mình bị nhiễm bệnh. Một số ít người có thể gặp các triệu chứng như:

  • Mệt mỏi, khó chịu

  • Sốt nhẹ

  • Buồn nôn, chán ăn

  • Đau bụng nhẹ ở vùng gan (hạ sườn phải)

  • Nước tiểu sẫm màu, phân nhạt màu

  • Vàng da, vàng mắt (hiếm gặp)

Trong khoảng 15-25% trường hợp, hệ miễn dịch của cơ thể có thể tự loại bỏ virus HCV, dẫn đến tự khỏi bệnh mà không cần điều trị. Tuy nhiên, phần lớn (75-85%) các trường hợp sẽ tiến triển thành viêm gan C mãn tính.

2. Viêm Gan C Mãn Tính

Nếu cơ thể không tự loại bỏ virus sau 6 tháng, bệnh sẽ chuyển sang giai đoạn mãn tính. Đây là giai đoạn nguy hiểm nhất vì virus tiếp tục âm thầm nhân lên và phá hủy tế bào gan trong nhiều năm, thậm chí hàng thập kỷ, mà không gây ra triệu chứng rõ ràng. Khi các triệu chứng xuất hiện, thường là gan đã bị tổn thương nghiêm trọng. Các triệu chứng ở giai đoạn mãn tính có thể bao gồm:

  • Mệt mỏi kéo dài, suy nhược

  • Đau khớp, đau cơ

  • Rối loạn tiêu hóa: khó tiêu, đầy bụng, buồn nôn

  • Ngứa da dai dẳng

  • Khó tập trung, trầm cảm

  • Các triệu chứng nghiêm trọng hơn khi gan bị tổn thương nặng: vàng da, vàng mắt, cổ trướng (bụng to do tích nước), phù chân, dễ chảy máu hoặc bầm tím, xuất hiện các mạch máu hình sao trên da (spider angioma), lú lẫn, hôn mê gan.

Biến Chứng Nguy Hiểm

Sự tiến triển của viêm gan C mãn tính liên quan chặt chẽ đến các biến chứng gan nghiêm trọng:

  • Xơ gan: Là tình trạng mô gan bình thường bị thay thế bằng mô sẹo, làm mất chức năng gan. Xơ gan có thể mất 20-30 năm để phát triển ở một số người, nhưng nhanh hơn ở những người khác (ví dụ, người nhiễm HIV đồng thời, người nghiện rượu).

  • Suy gan: Khi xơ gan tiến triển nặng, gan không thể thực hiện các chức năng thiết yếu của mình, dẫn đến suy gan. Đây là tình trạng nguy hiểm đến tính mạng.

  • Ung thư gan (Ung thư biểu mô tế bào gan - HCC): Viêm gan C mãn tính là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ung thư gan. Người bị xơ gan do viêm gan C có nguy cơ cao phát triển HCC.

  • Biến chứng ngoài gan: HCV cũng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe ngoài gan, như viêm mạch máu (cryoglobulinemia), rối loạn tiểu cầu, suy thận, bệnh lý tuyến giáp và rối loạn thần kinh.

Chẩn Đoán Viêm Gan C

Phát hiện sớm viêm gan C là cực kỳ quan trọng để bắt đầu điều trị kịp thời và ngăn ngừa biến chứng. Các xét nghiệm chẩn đoán bao gồm:

1.  Xét nghiệm sàng lọc kháng thể anti-HCV: Đây là xét nghiệm đầu tiên để phát hiện sự hiện diện của kháng thể chống lại virus HCV trong máu. Nếu xét nghiệm này dương tính, có nghĩa là người đó đã từng tiếp xúc với virus. Tuy nhiên, kháng thể có thể tồn tại cả sau khi virus đã được loại bỏ tự nhiên hoặc sau điều trị thành công.

2.  Xét nghiệm RNA HCV (HCV RNA qualitative hoặc quantitative): Nếu anti-HCV dương tính, xét nghiệm RNA HCV sẽ được thực hiện để xác định xem virus có còn hoạt động trong cơ thể hay không (nhiễm trùng đang hoạt động). Định lượng HCV RNA (quantitative) còn cho biết tải lượng virus trong máu.

3.  Xét nghiệm định kiểu gen (HCV Genotyping): Xác định kiểu gen của virus là cần thiết để bác sĩ lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp nhất.

4.  Các xét nghiệm đánh giá chức năng gan và mức độ tổn thương gan:

  • Xét nghiệm men gan (ALT, AST): Đánh giá tình trạng viêm gan.

  • Xét nghiệm chức năng đông máu (INR, PT, PTT): Đánh giá khả năng tổng hợp protein của gan.

  • Xét nghiệm bilirubin, albumin: Đánh giá chức năng gan.

  • Siêu âm gan, Fibroscan (đo độ đàn hồi gan): Đánh giá mức độ xơ hóa và tổn thương gan mà không xâm lấn.

  • Sinh thiết gan: Đôi khi cần thiết để đánh giá chính xác mức độ xơ hóa và viêm nhiễm, nhưng ít được sử dụng hơn nhờ các phương pháp không xâm lấn tiên tiến hơn.

Ai nên được xét nghiệm viêm gan C?

WHO khuyến nghị sàng lọc viêm gan C cho tất cả người trưởng thành. Ngoài ra, các nhóm có nguy cơ cao cần được xét nghiệm định kỳ:

  • Người tiêm chích ma túy.

  • Người từng nhận máu hoặc ghép tạng trước năm 1992.

  • Người có nồng độ men gan cao không rõ nguyên nhân.

  • Nhân viên y tế có tiếp xúc với máu bị nhiễm.

  • Trẻ sơ sinh có mẹ bị viêm gan C.

  • Người có bạn tình bị viêm gan C.

  • Người bị nhiễm HIV.

  • Tù nhân hoặc những người từng ở trong trại giam.

Điều Trị Viêm Gan C

Trong quá khứ, điều trị viêm gan C gặp nhiều khó khăn, kéo dài, có nhiều tác dụng phụ và hiệu quả không cao. Tuy nhiên, y học đã có những bước tiến vượt bậc với sự ra đời của các loại thuốc kháng virus tác động trực tiếp (DAAs - Direct-Acting Antivirals).

1. Thuốc kháng virus tác động trực tiếp (DAAs)

DAAs là một cuộc cách mạng trong điều trị viêm gan C. Các loại thuốc này có khả năng ức chế trực tiếp quá trình nhân lên của virus, mang lại hiệu quả rất cao (trên 95% bệnh nhân đạt được đáp ứng virus bền vững - SVR, tức là không còn virus trong máu sau 12 tuần kết thúc điều trị).

Ưu điểm của DAAs:

  • Hiệu quả cao: Tỷ lệ chữa khỏi lên đến 95-98%, thậm chí 100% trong một số trường hợp.

  • Thời gian điều trị ngắn: Thường chỉ từ 8 đến 12 tuần, hoặc lâu hơn một chút tùy trường hợp và kiểu gen.

  • Ít tác dụng phụ: An toàn hơn nhiều so với các phác đồ cũ (Interferon và Ribavirin). Tác dụng phụ thường nhẹ như mệt mỏi, đau đầu, buồn nôn.

  • Dạng uống: Thuận tiện cho người bệnh.

Một số loại thuốc DAAs phổ biến bao gồm: Sofosbuvir, Ledipasvir, Velpatasvir, Daclatasvir, Glecaprevir/Pibrentasvir, v.v. Các loại thuốc này thường được dùng theo phác đồ kết hợp để tối ưu hóa hiệu quả và chống lại khả năng kháng thuốc của virus.

2. Mục tiêu điều trị

Mục tiêu chính của điều trị viêm gan C là đạt được đáp ứng virus bền vững (SVR), tức là virus HCV không còn được phát hiện trong máu 12 tuần sau khi kết thúc điều trị. SVR được coi là "khỏi bệnh", giúp ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh gan, giảm nguy cơ xơ gan, suy gan và ung thư gan.

Phòng Ngừa Viêm Gan C

Mặc dù có thuốc điều trị hiệu quả, phòng ngừa vẫn là chìa khóa để kiểm soát sự lây lan của viêm gan C. Hiện tại, chưa có vắc-xin phòng viêm gan C. Do đó, các biện pháp phòng ngừa tập trung vào việc ngăn chặn đường lây truyền qua máu:

  • Không chia sẻ kim tiêm và dụng cụ tiêm chích: Đây là biện pháp quan trọng nhất.

  • Sử dụng kim tiêm và dụng cụ y tế vô trùng: Đảm bảo tất cả kim tiêm, dao cạo, dụng cụ xăm mình, xỏ khuyên, dụng cụ phẫu thuật, nha khoa được tiệt trùng đúng cách.

  • Thực hành tình dục an toàn: Sử dụng bao cao su đúng cách và hạn chế số lượng bạn tình.

  • Không chia sẻ các vật dụng cá nhân: Dao cạo râu, bàn chải đánh răng, kềm cắt móng.

  • Tuân thủ các quy tắc an toàn trong y tế: Nhân viên y tế cần tuân thủ các biện pháp phòng ngừa chuẩn khi tiếp xúc với máu và dịch cơ thể.

  • Sàng lọc máu và sản phẩm máu: Đảm bảo máu và các sản phẩm máu được sàng lọc cẩn thận trước khi truyền.

Kết Luận

Viêm gan C là một thách thức sức khỏe toàn cầu đáng kể, nhưng với sự tiến bộ của y học, đặc biệt là sự ra đời của các loại thuốc kháng virus tác động trực tiếp (DAAs), căn bệnh này đã có thể được chữa khỏi hoàn toàn cho phần lớn bệnh nhân. Việc nâng cao nhận thức về các con đường lây truyền, khuyến khích sàng lọc sớm, đặc biệt ở các nhóm nguy cơ cao, và tạo điều kiện tiếp cận điều trị cho mọi người là những bước đi thiết yếu để loại bỏ viêm gan C. Mỗi cá nhân cần chủ động bảo vệ bản thân và những người xung quanh bằng cách thực hiện các biện pháp phòng ngừa, và khi có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ, hãy tìm kiếm sự tư vấn và xét nghiệm từ các cơ sở y tế uy tín. Cuộc chiến chống viêm gan C đang dần đi đến hồi kết, nhưng cần sự chung tay của cả cộng đồng để đạt được mục tiêu toàn cầu về loại trừ căn bệnh nguy hiểm này.

Trung Tâm Y Khoa DIAG

Website: https://diag.vn/

Điện thoại: 19001717
Địa chỉ: 420 Cao Thắng, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

https://www.youtube.com/@diagvn

https://drive.google.com/drive/folders/1ueEcBGFRRqxfZ_c7uAfAaoCljjHa2S-F?usp=sharing

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

TRUNG TÂM Y KHOA DIAG

Xét nghiệm NIPT và đo độ mờ da gáy: Giải pháp sàng lọc trước sinh