Các xét nghiệm về tim mạch hiện nay: Tầm quan trọng của xét nghiệm

 

Các xét nghiệm về tim mạch như điện tâm đồ (ECG/EKG), siêu âm tim (echocardiogram), chụp CT mạch vành, xét nghiệm máu (cholesterol, men tim, đường huyết...) giúp xác định chính xác loại bệnh, mức độ tổn thương, nguy cơ biến chứng và hướng dẫn lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. DIAG sẽ giới thiệu chi tiết các gói xét nghiệm tim mạch trong bài viết dưới đây.

Tại sao nên xét nghiệm tim mạch?

Bệnh tim mạch là nhóm bệnh liên quan đến cấu trúc và chức năng của tim và mạch máu, bao gồm xơ vữa động mạch, suy tim, nhồi máu cơ tim, rối loạn nhịp tim,... Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bệnh tim mạch là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn cầu, với khoảng 17,9 triệu ca tử vong mỗi năm, chiếm 32% tổng số ca tử vong. 



Nhiều bệnh tim mạch tiến triển âm thầm mà không gây triệu chứng rõ ràng cho đến khi xảy ra biến chứng nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, đột quỵ hoặc suy tim cấp. Các xét nghiệm tim mạch giúp phát hiện sớm các bất thường về cấu trúc, chức năng tim và mạch máu, từ đó can thiệp kịp thời trước khi bệnh chuyển nặng.

Xét nghiệm định kỳ giúp đánh giá đáp ứng điều trị, phát hiện sớm các biến chứng hoặc tiến triển của bệnh, từ đó điều chỉnh phác đồ điều trị nhằm giảm nguy cơ tử vong và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.

Đối tượng cần thực hiện các xét nghiệm về tim mạch

Người trưởng thành có nguy cơ cao

  • Nam trên 45 tuổi, nữ trên 55 tuổi: Tuổi tác là một yếu tố nguy cơ lớn đối với bệnh tim mạch. Nguy cơ tăng lên đáng kể sau độ tuổi này.

  • Người có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch: Nếu trong gia đình có người bị nhồi máu cơ tim, đột quỵ, tăng huyết áp hoặc bệnh lý mạch vành, nguy cơ mắc bệnh tim mạch sẽ cao hơn.

  • Người mắc các bệnh lý mạn tính: Đặc biệt là tiểu đường, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu (cholesterol cao), béo phì, hội chứng chuyển hóa.

  • Người hút thuốc lá hoặc lạm dụng rượu bia: Đây là các yếu tố nguy cơ đã được chứng minh làm tăng tỷ lệ mắc và tử vong do bệnh tim mạch.

  • Người có lối sống ít vận động, chế độ ăn không lành mạnh: Thói quen ăn nhiều muối, chất béo bão hòa, ít rau xanh, ít vận động thể chất cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Người có triệu chứng nghi ngờ bệnh tim mạch

Những có những triệu chứng đau ngực, khó thở, hồi hộp, loạn nhịp tim, phù chân, chóng mặt hoặc ngất. Đây là các dấu hiệu cảnh báo cần được kiểm tra tim mạch càng sớm càng tốt để loại trừ các bệnh lý nguy hiểm như nhồi máu cơ tim, suy tim, rối loạn nhịp tim.

Người có kết quả xét nghiệm bất thường trước đó

Những người đã từng có kết quả xét nghiệm cholesterol, đường huyết, huyết áp cao bất thường nên được theo dõi định kỳ để kiểm soát nguy cơ và phòng ngừa biến chứng.

Đối tượng đặc biệt

  • Phụ nữ mang thai có nguy cơ tiền sản giật hoặc bệnh lý tim mạch thai kỳ: Cần được tầm soát và theo dõi sát để đảm bảo an toàn cho mẹ và thai nhi.

  • Người chuẩn bị phẫu thuật lớn: Đánh giá chức năng tim mạch trước phẫu thuật giúp giảm nguy cơ biến chứng trong và sau mổ.

Các xét nghiệm phổ biến trong chẩn đoán và theo dõi bệnh tim mạch

Điện tâm đồ (ECG/EKG): Ghi lại hoạt động điện của tim, giúp phát hiện rối loạn nhịp tim, thiếu máu cơ tim, tổn thương cơ tim hoặc các bất thường điện tim khác. Đây là xét nghiệm nhanh, không đau, thường được chỉ định đầu tiên khi nghi ngờ bệnh tim mạch.

Xét nghiệm máu:

  • Lipid máu: Đo cholesterol toàn phần, LDL (cholesterol xấu), HDL (cholesterol tốt), triglycerides để đánh giá nguy cơ xơ vữa động mạch.

  • Men tim (CK, CK-MB, Troponin): Troponin là dấu ấn sinh học quan trọng giúp phát hiện tổn thương cơ tim, đặc biệt trong nhồi máu cơ tim.

  • Hs-CRP: Chỉ số protein phản ứng C độ nhạy cao, đánh giá viêm mạch và nguy cơ xơ vữa động mạch.

  • HbA1c và đường máu: Đánh giá tình trạng tiểu đường – một yếu tố nguy cơ quan trọng của bệnh tim.

  • LDH, D-Dimer, Homocysteine: Hỗ trợ phát hiện tổn thương mô, thuyên tắc phổi, nguy cơ huyết khối mạch máu.

Siêu âm tim (Echocardiogram): Sử dụng sóng siêu âm để tạo hình ảnh cấu trúc và chức năng tim, đánh giá van tim, kích thước buồng tim, khả năng co bóp và dòng chảy máu. Xét nghiệm giúp phát hiện suy tim, bệnh van tim, dị tật tim bẩm sinh hoặc tổn thương sau nhồi máu.

Nghiệm pháp gắng sức (Stress test): Đánh giá khả năng đáp ứng của tim khi vận động hoặc khi được kích thích bằng thuốc. Xét nghiệm giúp phát hiện thiếu máu cơ tim không rõ ràng, đánh giá triệu chứng đau ngực, khó thở khi gắng sức.

Chụp CT/MRI tim:

  • Chụp CT tim: Cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc tim, mạch vành, phát hiện xơ vữa, tắc nghẽn động mạch.

  • MRI tim: Hình ảnh rõ nét hơn, dùng để đánh giá tổn thương cơ tim, bệnh cơ tim, lưu lượng máu và chức năng tim toàn diện.

Các xét nghiệm bổ sung khác:

  • Holter monitor: Thiết bị ghi điện tâm đồ liên tục trong 24-48 giờ, giúp phát hiện rối loạn nhịp tim không thường xuyên.

  • Coronary angiogram: Thăm dò mạch vành qua catheter để xác định vị trí và mức độ tắc nghẽn mạch máu, đồng thời có thể can thiệp ngay nếu cần.

Ý nghĩa kết quả xét nghiệm tim mạch

Kết quả xét nghiệm giúp đánh giá nguy cơ, phát hiện bệnh lý và hướng dẫn điều trị. Ví dụ:

  • Cholesterol (LDL, HDL, tổng): Cholesterol cao, đặc biệt LDL (cholesterol xấu) cảnh báo nguy cơ xơ vữa động mạch, cần kiểm soát chế độ ăn, dùng thuốc giảm mỡ để phòng ngừa bệnh tim mạch. HDL thấp cũng làm tăng nguy cơ bệnh tim.

  • Troponin: Tăng cao là dấu hiệu đặc hiệu của tổn thương cơ tim, thường gặp trong nhồi máu cơ tim cấp, cần can thiệp y tế khẩn cấp.

  • HbA1c và đường huyết: Mức HbA1c cao cảnh báo đái tháo đường, một yếu tố nguy cơ quan trọng làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch, cần kiểm soát đường huyết chặt chẽ.

  • Hs-CRP (protein phản ứng C độ nhạy cao): Tăng cao cho thấy viêm mạch hoặc viêm hệ thống, góp phần vào quá trình xơ vữa động mạch và tăng nguy cơ tim mạch.

  • D-Dimer: Tăng cao gợi ý có cục máu đông trong cơ thể, đặc biệt nghi ngờ thuyên tắc phổi ảnh hưởng tim, cần đánh giá và xử trí kịp thời.

  • Homocysteine: Mức cao liên quan đến tổn thương mạch máu và nguy cơ huyết khối, góp phần làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch.

  • LDH (Lactate Dehydrogenase): Tăng cao phản ánh tổn thương mô, thiếu máu cục bộ, có thể liên quan đến nhồi máu cơ tim hoặc các tổn thương tim khác.

Nếu kết quả xét nghiệm bất thường, bệnh nhân cần tiếp tục gặp bác sĩ chuyên khoa tim mạch để được tư vấn, làm thêm xét nghiệm chuyên sâu hoặc điều trị kịp thời. Nếu kết quả bình thường, cần duy trì lối sống lành mạnh và tầm soát lại định kỳ theo khuyến cáo.

Lời kết

Việc lựa chọn và thực hiện các xét nghiệm về tim mạch phù hợp dựa trên triệu chứng, yếu tố nguy cơ và tình trạng bệnh giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác, theo dõi tiến triển và hiệu quả điều trị. Điều này góp phần giảm thiểu biến chứng nghiêm trọng, nâng cao chất lượng sống và kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân tim mạch.


Doanh nghiệp: Diag

Địa chỉ: 414-420 Đường Cao Thắng, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Số điện thoại: 19001717

xét nghiệm tim mạch

Xét nghiệm tim mạch TPHCM

Xét nghiệm tim mạch

Xét nghiệm suy tim

Giấy xét nghiệm bệnh tim

Xét nghiệm men tim để làm gì

Xét nghiệm trong nhồi máu cơ tim


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Xét nghiệm NIPT và đo độ mờ da gáy: Giải pháp sàng lọc trước sinh

Xét nghiệm tiểu đường bao lâu có kết quả?

TRUNG TÂM Y KHOA DIAG