Đái Tháo Đường Type 2: Hiểu Rõ, Kiểm Soát và Sống Khỏe Mạnh

Đái tháo đường type 2 là một căn bệnh mãn tính phổ biến ảnh hưởng đến hàng triệu người trên thế giới. Đây là tình trạng cơ thể không sử dụng hiệu quả insulin hoặc không sản xuất đủ insulin, dẫn đến lượng đường trong máu cao. Nếu không được kiểm soát tốt, đái tháo đường type 2 có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và tuổi thọ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào tìm hiểu về bệnh đái tháo đường type 2, từ nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán đến các phương pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả.

Đái Tháo Đường Type 2 Là Gì?

Đái tháo đường type 2, còn gọi là tiểu đường người lớn hoặc tiểu đường không phụ thuộc insulin, là dạng đái tháo đường phổ biến nhất, chiếm khoảng 90-95% tổng số các trường hợp. Trong đái tháo đường type 2, cơ thể vẫn sản xuất insulin, nhưng có hai vấn đề chính xảy ra:

1.  Kháng insulin: Các tế bào trong cơ thể (cơ, mỡ, gan) không phản ứng tốt với insulin. Điều này có nghĩa là insulin không thể giúp đường glucose đi vào các tế bào để tạo năng lượng một cách hiệu quả.

2.  Thiếu hụt insulin tương đối: Để bù đắp cho tình trạng kháng insulin, tuyến tụy ban đầu sẽ sản xuất nhiều insulin hơn. Tuy nhiên, theo thời gian, tuyến tụy có thể không sản xuất đủ insulin để duy trì nồng độ đường trong máu ở mức bình thường.

Kết quả của cả hai vấn đề này là lượng đường (glucose) tích tụ trong máu, dẫn đến đường huyết cao. Glucose là nguồn năng lượng chính cho cơ thể, nhưng nếu nó không thể vào được tế bào, cơ thể sẽ không có đủ năng lượng và các tế bào sẽ bị tổn thương do đường huyết cao kéo dài.

Nguyên Nhân và Yếu Tố Nguy Cơ

Nguyên nhân chính xác gây ra đái tháo đường type 2 vẫn chưa được làm rõ hoàn toàn, nhưng các nhà khoa học tin rằng đó là sự kết hợp của các yếu tố di truyền và lối sống.

Yếu Tố Di Truyền

  • Tiền sử gia đình: Nếu bạn có cha mẹ hoặc anh chị em ruột bị đái tháo đường type 2, nguy cơ mắc bệnh của bạn sẽ cao hơn.

  • Chủng tộc/Dân tộc: Một số nhóm dân tộc có nguy cơ mắc bệnh cao hơn, bao gồm người gốc Á, người Mỹ bản địa, người Mỹ gốc Phi, người gốc Tây Ban Nha/Mỹ Latinh và người từ các đảo Thái Bình Dương.

Yếu Tố Lối Sống

  • Thừa cân hoặc béo phì: Đây là yếu tố nguy cơ mạnh nhất. Mỡ thừa, đặc biệt là mỡ bụng, có thể làm cho các tế bào kháng insulin hơn.

  • Không hoạt động thể chất: Lối sống ít vận động làm giảm khả năng sử dụng glucose của cơ thể và tăng nguy cơ kháng insulin.

  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Tiêu thụ nhiều thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống có đường, chất béo không lành mạnh và ít chất xơ có thể góp phần vào việc tăng cân và kháng insulin.

Yếu Tố Y Tế

  • Tuổi tác: Nguy cơ mắc đái tháo đường type 2 tăng lên theo tuổi, đặc biệt là sau 45 tuổi.

  • Tiểu đường thai kỳ: Phụ nữ từng bị tiểu đường thai kỳ có nguy cơ cao hơn mắc đái tháo đường type 2 sau này.

  • Huyết áp cao: Tăng huyết áp thường đi kèm với đái tháo đường type 2 và là một yếu tố nguy cơ khác.

  • Rối loạn lipid máu: Nồng độ cholesterol HDL (tốt) thấp và/hoặc triglyceride cao có liên quan đến tăng nguy cơ mắc bệnh.

  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Phụ nữ bị PCOS có nguy cơ cao hơn do kháng insulin.

  • Tiền đái tháo đường: Đây là tình trạng đường huyết cao hơn bình thường nhưng chưa đủ cao để chẩn đoán đái tháo đường. Tiền đái tháo đường thường tiến triển thành đái tháo đường type 2 trong vòng vài năm nếu không có sự can thiệp.

Triệu Chứng Đái Tháo Đường Type 2

Triệu chứng của đái tháo đường type 2 thường phát triển chậm và có thể không rõ ràng trong giai đoạn đầu. Nhiều người thậm chí không biết mình mắc bệnh trong nhiều năm. Điều này làm cho việc chẩn đoán sớm trở nên khó khăn. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Đi tiểu nhiều (đa niệu): Lượng đường trong máu cao khiến thận phải làm việc nhiều hơn để loại bỏ đường thừa qua nước tiểu.

  • Khát nước nhiều (đa uống): Do mất nước qua việc đi tiểu nhiều.

  • Đói nhiều (đa thực): Mặc dù ăn nhiều, cơ thể không thể sử dụng glucose hiệu quả, dẫn đến cảm giác đói liên tục.

  • Sụt cân không rõ nguyên nhân: Mặc dù ăn nhiều, cơ thể vẫn đốt cháy mỡ và cơ để lấy năng lượng do thiếu insulin hiệu quả.

  • Mờ mắt: Lượng đường trong máu cao có thể ảnh hưởng đến thủy tinh thể của mắt.

  • Mệt mỏi: Do thiếu năng lượng tế bào.

  • Vết thương chậm lành: Đường huyết cao có thể cản trở quá trình chữa lành vết thương.

  • Nhiễm trùng thường xuyên: Đặc biệt là nhiễm trùng nấm men hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu, do đường trong máu tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.

  • Tê hoặc ngứa ran ở bàn tay hoặc bàn chân: Đây là dấu hiệu của tổn thương thần kinh (bệnh thần kinh đái tháo đường).

  • Da sẫm màu ở một số vùng: Thường là ở nách, cổ hoặc bẹn (acanthosis nigricans), dấu hiệu của kháng insulin.

Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số này, đặc biệt nếu bạn có các yếu tố nguy cơ, hãy đến gặp bác sĩ để được kiểm tra.

Chẩn Đoán Đái Tháo Đường Type 2

Chẩn đoán đái tháo đường type 2 thường dựa trên các xét nghiệm máu đơn giản:

1.  Xét nghiệm đường huyết lúc đói (FPG - Fasting Plasma Glucose): Đo lượng đường trong máu sau khi nhịn ăn ít nhất 8 giờ.

  • Bình thường: Dưới 100 mg/dL (5.6 mmol/L)

  • Tiền đái tháo đường: 100-125 mg/dL (5.6-6.9 mmol/L)

  • Đái tháo đường: Từ 126 mg/dL (7.0 mmol/L) trở lên trong hai lần xét nghiệm riêng biệt.

2.  Xét nghiệm dung nạp glucose đường uống (OGTT - Oral Glucose Tolerance Test): Đo lượng đường máu sau khi nhịn ăn và 2 giờ sau khi uống một dung dịch glucose tiêu chuẩn.

  • Bình thường: Dưới 140 mg/dL (7.8 mmol/L)

  • Tiền đái tháo đường: 140-199 mg/dL (7.8-11.0 mmol/L)

  • Đái tháo đường: Từ 200 mg/dL (11.1 mmol/L) trở lên.

3.  Xét nghiệm HbA1c (Hemoglobin A1c): Đo lượng đường huyết trung bình trong 2-3 tháng gần đây.

  • Bình thường: Dưới 5.7%

  • Tiền đái tháo đường: 5.7-6.4%

  • Đái tháo đường: Từ 6.5% trở lên.

4.  Xét nghiệm đường huyết ngẫu nhiên: Đo lượng đường trong máu vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày. Nếu kết quả là 200 mg/dL (11.1 mmol/L) trở lên và có kèm theo các triệu chứng của đái tháo đường, thì đủ để chẩn đoán.

Điều Trị Đái Tháo Đường Type 2

Mục tiêu chính của điều trị đái tháo đường type 2 là kiểm soát đường huyết để ngăn ngừa hoặc trì hoãn các biến chứng. Kế hoạch điều trị thường bao gồm sự kết hợp của:

1. Thay Đổi Lối Sống

Đây là nền tảng của mọi kế hoạch điều trị và thường là bước đầu tiên và quan trọng nhất.

  • Chế độ ăn uống lành mạnh:

  • Tập trung vào thực phẩm tươi sống, nguyên hạt: rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt (gạo lứt, yến mạch, bánh mì nguyên cám), protein nạc (thịt gà không da, cá, đậu phụ, đậu), chất béo lành mạnh (quả bơ, các loại hạt, dầu ô liu).

  • Hạn chế carbohydrate tinh chế (bánh mì trắng, gạo trắng, đường), thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống có đường, chất béo chuyển hóa và chất béo bão hòa.

  • Kiểm soát khẩu phần ăn và theo dõi lượng carbohydrate.

  • Hoạt động thể chất thường xuyên:

  • Mục tiêu ít nhất 150 phút hoạt động thể chất cường độ trung bình mỗi tuần, chẳng hạn như đi bộ nhanh, bơi lội, đạp xe.

  • Kết hợp các bài tập tăng cường sức mạnh ít nhất hai lần một tuần.

  • Hoạt động thể chất giúp giảm cân, tăng độ nhạy insulin và giảm đường huyết.

  • Giảm cân: Giảm 5-10% trọng lượng cơ thể có thể cải thiện đáng kể kiểm soát đường huyết.

  • Bỏ thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ biến chứng tim mạch và thận.

  • Hạn chế rượu bia: Rượu có thể ảnh hưởng đến đường huyết và tương tác với thuốc điều trị tiểu đường.

2. Thuốc Điều Trị

Khi thay đổi lối sống không đủ để kiểm soát đường huyết, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc. Có nhiều loại thuốc khác nhau, hoạt động theo các cơ chế khác nhau:

  • Metformin: Thường là thuốc đầu tay. Metformin làm giảm lượng glucose mà gan sản xuất và tăng độ nhạy của cơ thể với insulin.

  • Sulfonylureas: Kích thích tuyến tụy sản xuất nhiều insulin hơn.

  • Meglitinides: Tương tự sulfonylureas nhưng tác dụng nhanh và ngắn hơn.

  • Thiazolidinediones (TZDs): Làm tăng độ nhạy của tế bào đối với insulin.

  • Chất ức chế DPP-4: Giúp duy trì hoạt động của các hormone incretin, giúp tuyến tụy sản xuất insulin khi cần và giảm lượng glucose mà gan sản xuất.

  • Chất ức chế SGLT2 (SGLT2 inhibitors): Giúp thận loại bỏ glucose ra khỏi cơ thể qua nước tiểu.

  • Chất đồng vận GLP-1 (GLP-1 receptor agonists): Tiêm, làm chậm quá trình tiêu hóa, giảm lượng glucose do gan sản xuất và kích thích giải phóng insulin. Có thể giúp giảm cân.

  • Insulin: Trong một số trường hợp, nếu tuyến tụy không sản xuất đủ insulin hoặc các loại thuốc khác không hiệu quả, người bệnh có thể cần tiêm insulin.

Bác sĩ sẽ lựa chọn loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc phù hợp nhất với tình trạng sức khỏe, các bệnh lý đi kèm và lối sống của từng bệnh nhân.

3. Theo Dõi Thường Xuyên

  • Đo đường huyết tại nhà: Sử dụng máy đo đường huyết cá nhân để kiểm tra đường huyết theo chỉ định của bác sĩ.

  • Kiểm tra HbA1c định kỳ: Thường là 3-6 tháng một lần để đánh giá mức độ kiểm soát đường huyết trung bình.

  • Khám sức khỏe tổng quát định kỳ: Bao gồm kiểm tra huyết áp, lipid máu, chức năng thận, khám mắt và khám bàn chân để phát hiện sớm các biến chứng.

Biến Chứng của Đái Tháo Đường Type 2

Kiểm soát đường huyết kém trong thời gian dài có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng:

  • Bệnh tim mạch: Tăng nguy cơ đau tim, đột quỵ, bệnh động mạch vành, suy tim.

  • Tổn thương thần kinh (Bệnh thần kinh đái tháo đường): Có thể gây tê, đau, ngứa ran ở tay và chân. Nếu ảnh hưởng đến dây thần kinh kiểm soát tiêu hóa, có thể gây buồn nôn, nôn, tiêu chảy hoặc táo bón.

  • Tổn thương thận (Bệnh thận đái tháo đường): Gây suy giảm chức năng thận, có thể dẫn đến suy thận và cần lọc máu hoặc ghép thận.

  • Tổn thương mắt (Bệnh võng mạc đái tháo đường): Có thể dẫn đến giảm thị lực, mù lòa, đục thủy tinh thể và tăng nhãn áp.

  • Tổn thương chân: Lưu thông máu kém và tổn thương thần kinh làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, loét chân, thậm chí phải cắt cụt chi.

  • Biến chứng da và miệng: Dễ bị nhiễm trùng do vi khuẩn và nấm, các vấn đề về nướu răng.

  • Bệnh Alzheimer: Đái tháo đường type 2 có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer.

Phòng Ngừa Đái Tháo Đường Type 2

Tin tốt là đái tháo đường type 2 hoàn toàn có thể phòng ngừa hoặc trì hoãn sự khởi phát bằng những thay đổi lối sống lành mạnh:

  • Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng khỏe mạnh hoặc giảm cân nếu bạn thừa cân/béo phì.

  • Chế độ ăn uống cân bằng: Ăn nhiều rau củ quả, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và chất béo lành mạnh. Hạn chế đồ ăn và đồ uống có đường, thực phẩm chế biến sẵn.

  • Hoạt động thể chất thường xuyên: Tập thể dục ít nhất 30 phút, 5 ngày mỗi tuần.

  • Không hút thuốc lá: Bỏ thuốc lá để giảm nguy cơ mắc bệnh và các biến chứng.

  • Uống rượu bia có chừng mực: Hoặc tốt nhất là kiêng hoàn toàn.

  • Khám sức khỏe định kỳ: Đặc biệt nếu bạn có tiền sử gia đình hoặc các yếu tố nguy cơ khác, hãy thăm khám bác sĩ để được tầm soát và tư vấn.

Kết Luận

Đái tháo đường type 2 là một căn bệnh mãn tính cần được quản lý suốt đời, nhưng không có nghĩa là nó sẽ kiểm soát cuộc sống của bạn. Với sự hiểu biết đúng đắn, sự thay đổi lối sống tích cực, tuân thủ điều trị theo chỉ dẫn của bác sĩ và theo dõi sức khỏe thường xuyên, người bệnh đái tháo đường type 2 hoàn toàn có thể kiểm soát tốt bệnh, ngăn ngừa biến chứng và sống một cuộc sống khỏe mạnh, trọn vẹn. Hãy luôn nhớ rằng, kiến thức là sức mạnh, và việc chủ động chăm sóc sức khỏe của bản thân là chìa khóa để vượt qua mọi thách thức mà bệnh đái tháo đường type 2 có thể mang lại.

Trung Tâm Y Khoa DIAG

Website: https://diag.vn/

Điện thoại: 19001717
Địa chỉ: 420 Cao Thắng, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

https://www.youtube.com/@diagvn

https://drive.google.com/drive/folders/1XBH-ai4ifZwyMlLnaqyP-oyo0zjgGpBo?usp=sharing

https://sites.google.com/view/dai-thao-duong-type-2/home

https://www.google.com/maps/d/edit?mid=1dX90_LUo3vIMHN_QLpKzis243VHUQaE&usp=sharing

https://x.com/diagvn/status/1981618927051722965



Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

TRUNG TÂM Y KHOA DIAG

Viêm Gan C: Kẻ Thù Thầm Lặng Đe Dọa Sức Khỏe Toàn Cầu

Xét nghiệm NIPT và đo độ mờ da gáy: Giải pháp sàng lọc trước sinh