Đái Tháo Đường: Hiểu Rõ Để Sống Khỏe Mạnh
Đái tháo đường, thường được gọi là bệnh tiểu đường, là một trong những thách thức sức khỏe toàn cầu nghiêm trọng nhất của thế kỷ 21. Với số lượng người mắc bệnh không ngừng gia tăng, việc hiểu rõ về căn bệnh này không chỉ quan trọng đối với những người đã được chẩn đoán mà còn với toàn thể cộng đồng để cùng nhau phòng ngừa và quản lý hiệu quả.
Đái Tháo Đường Là Gì?
Đái tháo đường là một nhóm các rối loạn chuyển hóa đặc trưng bởi tình trạng tăng đường huyết (lượng đường trong máu cao) mạn tính. Tình trạng này xảy ra khi cơ thể không sản xuất đủ insulin, không sử dụng insulin một cách hiệu quả, hoặc cả hai. Insulin là một hormone quan trọng được sản xuất bởi tuyến tụy, có nhiệm vụ vận chuyển đường (glucose) từ máu vào các tế bào để tạo năng lượng. Khi insulin bị gián đoạn, glucose tích tụ lại trong máu, gây ra các biến chứng nghiêm trọng theo thời gian.
Phân Loại Đái Tháo Đường
Có ba loại đái tháo đường chính:
Đái Tháo Đường Type 1
Đây là một bệnh tự miễn, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công và phá hủy các tế bào beta trong tuyến tụy, những tế bào có nhiệm vụ sản xuất insulin. Do đó, cơ thể không thể sản xuất insulin hoặc sản xuất rất ít. Đái tháo đường type 1 thường được chẩn đoán ở trẻ em và thanh thiếu niên, mặc dù nó có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi. Người mắc type 1 cần tiêm insulin hàng ngày để sống.
Đái Tháo Đường Type 2
Đây là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 90-95% tổng số ca mắc đái tháo đường. Trong đái tháo đường type 2, cơ thể hoặc không sản xuất đủ insulin, hoặc các tế bào của cơ thể trở nên đề kháng với tác dụng của insulin (kháng insulin). Điều này có nghĩa là insulin không thể vận chuyển glucose vào tế bào một cách hiệu quả. Đái tháo đường type 2 thường liên quan đến các yếu tố lối sống như béo phì, ít vận động, chế độ ăn uống không lành mạnh và yếu tố di truyền. Nó thường phát triển ở người trưởng thành, nhưng ngày càng phổ biến ở trẻ em và thanh thiếu niên.
Đái Tháo Đường Thai Kỳ
Đây là tình trạng tăng đường huyết lần đầu tiên được chẩn đoán trong thai kỳ và thường biến mất sau khi sinh. Tuy nhiên, phụ nữ từng mắc đái tháo đường thai kỳ có nguy cơ cao hơn mắc đái tháo đường type 2 sau này trong đời. Tình trạng này cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của cả mẹ và bé nếu không được kiểm soát tốt.
Nguyên Nhân và Yếu Tố Nguy Cơ
Nguyên Nhân Gây Đái Tháo Đường Type 1
Nguyên nhân chính xác của đái tháo đường type 1 vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng nó được cho là do sự kết hợp của:
Yếu tố di truyền: Có một số gen nhất định có thể làm tăng nguy cơ.
Yếu tố môi trường: Một số loại virus hoặc chất độc có thể kích hoạt phản ứng tự miễn dịch ở những người có gen nhạy cảm.
Nguyên Nhân Gây Đái Tháo Đường Type 2
Đái tháo đường type 2 thường là kết quả của sự kết hợp của nhiều yếu tố:
Thừa cân hoặc béo phì: Đây là yếu tố nguy cơ hàng đầu, đặc biệt là mỡ phân bố quanh bụng.
Ít vận động thể chất: Hoạt động thể chất giúp các tế bào nhạy cảm hơn với insulin.
Chế độ ăn uống không lành mạnh: Tiêu thụ nhiều thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống có đường, chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa.
Yếu tố di truyền: Có tiền sử gia đình mắc đái tháo đường type 2 làm tăng nguy cơ.
Tuổi tác: Nguy cơ tăng lên theo tuổi, đặc biệt sau 45 tuổi.
Chủng tộc/Dân tộc: Một số nhóm dân tộc có nguy cơ cao hơn.
Tiền sử đái tháo đường thai kỳ: Phụ nữ từng mắc bệnh này có nguy cơ cao hơn.
Huyết áp cao và mỡ máu cao: Thường đi kèm với kháng insulin.
Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) ở phụ nữ: Có liên quan đến kháng insulin.
Dấu Hiệu và Triệu Chứng
Các triệu chứng của đái tháo đường thường phát triển từ từ và có thể không rõ ràng, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của đái tháo đường type 2. Tuy nhiên, một số dấu hiệu phổ biến bao gồm:
Đi tiểu nhiều (đa niệu): Lượng đường dư thừa trong máu kéo nước từ các mô, làm thận phải làm việc vất vả hơn để thải đường qua nước tiểu.
Khát nước nhiều (đa khát): Do mất nước qua tiểu tiện nhiều.
Đói nhiều (đa thực): Mặc dù ăn nhiều nhưng cơ thể vẫn đói do glucose không thể vào tế bào để tạo năng lượng.
Giảm cân không rõ nguyên nhân: Xảy ra đặc biệt ở type 1, do cơ thể phân hủy cơ và mỡ để lấy năng lượng.
Mệt mỏi: Do thiếu năng lượng trong tế bào.
Nhìn mờ: Do đường huyết cao làm thay đổi dịch trong thủy tinh thể.
Vết thương lâu lành: Đường huyết cao ảnh hưởng đến khả năng lành vết thương của cơ thể.
Nhiễm trùng thường xuyên: Đặc biệt là nhiễm trùng nấm men hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu, do đường huyết cao là môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
Tê hoặc ngứa ran ở bàn tay hoặc bàn chân: Là dấu hiệu của biến chứng thần kinh.
Chẩn Đoán Đái Tháo Đường
Chẩn đoán đái tháo đường thường dựa vào các xét nghiệm máu:
Xét nghiệm đường huyết lúc đói (FPG - Fasting Plasma Glucose): Đo lượng đường trong máu sau khi nhịn ăn ít nhất 8 giờ.
Bình thường: dưới 100 mg/dL (5.6 mmol/L)
Tiền đái tháo đường: 100-125 mg/dL (5.6-6.9 mmol/L)
Đái tháo đường: từ 126 mg/dL (7.0 mmol/L) trở lên
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT - Oral Glucose Tolerance Test): Đo lượng đường trong máu trước và 2 giờ sau khi uống một lượng đường glucose tiêu chuẩn.
Bình thường: dưới 140 mg/dL (7.8 mmol/L) ở 2 giờ
Tiền đái tháo đường: 140-199 mg/dL (7.8-11.0 mmol/L) ở 2 giờ
Đái tháo đường: từ 200 mg/dL (11.1 mmol/L) trở lên ở 2 giờ
Xét nghiệm Hemoglobin A1c (HbA1c): Phản ánh mức đường huyết trung bình trong 2-3 tháng gần nhất.
Bình thường: dưới 5.7%
Tiền đái tháo đường: 5.7% - 6.4%
Đái tháo đường: từ 6.5% trở lên
Xét nghiệm đường huyết ngẫu nhiên (Random Plasma Glucose): Lượng đường trong máu đo bất cứ lúc nào trong ngày. Nếu kết quả là 200 mg/dL (11.1 mmol/L) trở lên và có triệu chứng đái tháo đường, bệnh nhân có thể được chẩn đoán mắc bệnh.
Biến Chứng Đái Tháo Đường
Nếu không được kiểm soát tốt, đái tháo đường có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hầu hết các cơ quan trong cơ thể:
Biến chứng cấp tính:
Nhiễm toan ceton do đái tháo đường (DKA): Thường gặp ở type 1, khi cơ thể thiếu insulin trầm trọng, phân hủy chất béo tạo ceton và làm acid hóa máu.
Hôn mê tăng áp lực thẩm thấu (HHS): Thường gặp ở type 2, đặc trưng bởi đường huyết rất cao và mất nước nghiêm trọng.
Hạ đường huyết (Hypoglycemia): Xảy ra khi đường huyết xuống quá thấp, có thể do dùng thuốc quá liều, bỏ bữa, hoặc vận động quá sức.
Biến chứng mãn tính:
Bệnh tim mạch: Đái tháo đường làm tăng nguy cơ đau tim, đột quỵ, xơ vữa động mạch và bệnh mạch máu ngoại vi (PAD).
Bệnh thận (Bệnh thận đái tháo đường/Biến chứng thận): Gây tổn thương thận, dẫn đến suy thận và cần lọc máu hoặc ghép thận.
Bệnh thần kinh (Biến chứng thần kinh đái tháo đường): Gây tổn thương thần kinh, dẫn đến tê, ngứa ran, đau hoặc yếu ở bàn tay và bàn chân, rối loạn tiêu hóa, rối loạn cương dương.
Bệnh võng mạc (Biến chứng mắt đái tháo đường): Tổn thương các mạch máu nhỏ ở võng mạc, có thể dẫn đến suy giảm thị lực, mù lòa, đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp.
Biến chứng bàn chân: Tổn thương thần kinh và tuần hoàn làm tăng nguy cơ loét chân, nhiễm trùng và hoại tử, có thể dẫn đến cắt cụt chi.
Sức khỏe răng miệng: Tăng nguy cơ viêm lợi và bệnh nha chu.
Nhiễm trùng: Hệ miễn dịch suy yếu làm tăng nguy cơ nhiễm trùng da, nhiễm trùng đường tiết niệu, và nhiễm trùng khác.
Trầm cảm: Có mối liên hệ hai chiều giữa đái tháo đường và trầm cảm.
Điều Trị và Quản Lý
Mục tiêu chính của điều trị đái tháo đường là kiểm soát đường huyết, ngăn ngừa hoặc làm chậm tiến triển các biến chứng.
Đái Tháo Đường Type 1:
Tiêm insulin: Đây là phương pháp điều trị bắt buộc và duy nhất, vì cơ thể không sản xuất được insulin. Có nhiều loại insulin (tác dụng nhanh, tác dụng chậm...) và phương pháp tiêm (bút tiêm, bơm insulin...).
Theo dõi đường huyết thường xuyên: Giúp điều chỉnh liều insulin phù hợp.
Chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục: Quan trọng để quản lý đường huyết.
Đái Tháo Đường Type 2:
Thay đổi lối sống: Là nền tảng của điều trị.
Chế độ ăn uống lành mạnh: Hạn chế đường, chất béo không lành mạnh, tinh bột tinh chế. Ưu tiên rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc.
Vận động thường xuyên: Tập thể dục ít nhất 30 phút, 5 ngày/tuần giúp cải thiện độ nhạy insulin và giảm cân.
Giảm cân: Giảm cân vừa phải (5-10% trọng lượng cơ thể) có thể cải thiện đáng kể kiểm soát đường huyết.
Thuốc uống: Khi thay đổi lối sống không đủ, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc uống để:
Làm tăng sản xuất insulin (ví dụ: Sulfonylureas, Meglitinides).
Làm giảm sản xuất glucose từ gan và cải thiện độ nhạy insulin (ví dụ: Metformin - thường là thuốc đầu tay).
Làm chậm quá trình tiêu hóa carbohydrate (ví dụ: Alpha-glucosidase inhibitors).
Tăng bài tiết glucose qua nước tiểu (ví dụ: SGLT2 inhibitors).
Cải thiện chức năng của tế bào beta và giảm tốc độ làm rỗng dạ dày (ví dụ: GLP-1 receptor agonists, DPP-4 inhibitors).
Tiêm insulin: Có thể cần thiết cho những người mắc type 2 nếu các phương pháp khác không đủ kiểm soát đường huyết theo thời gian.
Đái Tháo Đường Thai Kỳ:
Thay đổi lối sống: Chế độ ăn uống hợp lý và tập thể dục là ưu tiên hàng đầu.
Theo dõi đường huyết: Thường xuyên để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé.
Insulin: Có thể cần thiết nếu đường huyết không được kiểm soát tốt bằng chế độ ăn kiêng và tập thể dục. Các loại thuốc uống khác thường không được khuyến khích trong thai kỳ.
Phòng Ngừa Đái Tháo Đường Type 2
Phòng ngừa đái tháo đường type 2 là hoàn toàn có thể thông qua việc áp dụng lối sống lành mạnh:
Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm cân nếu bạn thừa cân hoặc béo phì.
Tập thể dục thường xuyên: Ít nhất 150 phút hoạt động thể chất cường độ trung bình mỗi tuần.
Ăn uống lành mạnh: Ưu tiên thực phẩm nguyên chất, giàu chất xơ, hạn chế đường, chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa.
Ngừng hút thuốc lá: Hút thuốc làm tăng nguy cơ mắc bệnh và các biến chứng.
Hạn chế rượu bia: Uống vừa phải.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Đặc biệt nếu bạn có các yếu tố nguy cơ.
Sống Chung Với Đái Tháo Đường
Sống chung với đái tháo đường đòi hỏi sự tự quản lý và cam kết lâu dài. Dưới đây là một số lời khuyên quan trọng:
Tuân thủ phác đồ điều trị: Uống thuốc hoặc tiêm insulin đúng giờ, đúng liều lượng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Theo dõi đường huyết thường xuyên: Ghi lại kết quả để bác sĩ có thể đánh giá và điều chỉnh kế hoạch điều trị.
Khám sức khỏe định kỳ: Bao gồm khám mắt, khám chân, xét nghiệm chức năng thận và mạch máu để phát hiện và xử lý sớm các biến chứng.
Học hỏi về bệnh: Càng hiểu rõ về đái tháo đường, bạn càng có thể tự tin quản lý bệnh tốt hơn.
Tìm kiếm sự hỗ trợ: Từ gia đình, bạn bè và các nhóm hỗ trợ bệnh nhân đái tháo đường.
Quản lý căng thẳng: Căng thẳng có thể ảnh hưởng đến đường huyết.
Chăm sóc răng miệng tốt: Đánh răng và dùng chỉ nha khoa hàng ngày, đi khám nha sĩ định kỳ.
Luôn mang theo đồ ăn nhẹ và giấy tờ tùy thân: Để phòng trường hợp hạ đường huyết.
Kết Luận
Đái tháo đường là một căn bệnh mạn tính phức tạp nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát được nếu được chẩn đoán sớm và quản lý đúng cách. Bằng cách hiểu rõ về các loại bệnh, nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và đặc biệt là các biện pháp điều trị, phòng ngừa, mỗi cá nhân có thể chủ động bảo vệ sức khỏe của mình. Lối sống lành mạnh đóng vai trò then chốt không chỉ trong phòng ngừa mà còn trong việc sống khỏe mạnh với đái tháo đường, giúp giảm thiểu rủi ro biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Trung Tâm Y Khoa DIAG
Website: https://diag.vn
Điện thoại: 19001717
Địa chỉ: 420 Cao Thắng, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
https://sites.google.com/view/dai-thao-duong/home
https://drive.google.com/drive/folders/1kg2OnHvDs6KUK1AxEBVk3DQXL1o2VZl6?usp=sharing
https://www.youtube.com/@diagvn
https://x.com/diagvn/status/1975499159357825120
Nhận xét
Đăng nhận xét