HPV là gì? Hiểu rõ về virus gây bệnh và các phương pháp phòng ngừa hiệu quả
Virus HPV (Human Papillomavirus) là một trong những loại virus gây bệnh phổ biến nhất trên thế giới. Ước tính có khoảng 80% người trưởng thành sẽ nhiễm HPV ít nhất một lần trong đời. Mặc dù đa số các trường hợp nhiễm HPV không gây ra triệu chứng hoặc tự khỏi, một số chủng virus nguy hiểm có thể dẫn đến các bệnh lý nghiêm trọng, bao gồm ung thư. Việc hiểu rõ về HPV, cách lây truyền, các bệnh lý liên quan và phương pháp phòng ngừa là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng.
HPV là gì? Khái quát về virus Papilloma ở người
HPV là tên viết tắt của Human Papillomavirus, tức là virus gây u nhú ở người. Đây là một loại virus thuộc họ Papillomaviridae, có cấu trúc DNA vòng kép. Hiện có hơn 200 type HPV khác nhau được xác định, được phân loại thành hai nhóm chính:
HPV nguy cơ thấp: Các type này thường gây ra mụn cóc sinh dục (sùi mào gà) và các tổn thương lành tính khác. Chúng bao gồm các type 6, 11, 40, 42, 43, 44, 53, 54, 61, 72, 73, 81, 89, v.v. Trong đó, HPV type 6 và 11 là nguyên nhân chính gây ra khoảng 90% các trường hợp mụn cóc sinh dục.
HPV nguy cơ cao: Các type này có khả năng gây ra ung thư. Các type nguy hiểm nhất bao gồm 16, 18, 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 56, 58, 59, 66, 68, 70, 73, 82. Đặc biệt, HPV type 16 và 18 là nguyên nhân của hơn 70% các trường hợp ung thư cổ tử cung và nhiều loại ung thư liên quan đến HPV khác.
Virus HPV rất nhỏ, chỉ khoảng 55 nanomet đường kính, và chỉ có thể quan sát được dưới kính hiển vi điện tử. Chúng có khả năng tồn tại khá lâu trong môi trường và lây truyền dễ dàng qua tiếp xúc da kề da.
Phương thức lây truyền của HPV
HPV chủ yếu lây truyền qua đường tình dục, bao gồm cả quan hệ tình dục qua đường âm đạo, hậu môn và miệng. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng cần có quan hệ tình dục xâm nhập mới có thể lây nhiễm. Tiếp xúc da kề da ở vùng sinh dục cũng có thể đủ để virus lây lan.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ lây nhiễm HPV bao gồm:
Có nhiều bạn tình: Nguy cơ nhiễm HPV tăng lên đáng kể khi có nhiều bạn tình hoặc bạn tình có nhiều bạn tình.
Quan hệ tình dục sớm: Người trẻ tuổi, đặc biệt là thanh thiếu niên khi mới bắt đầu quan hệ tình dục, thường có nguy cơ cao hơn do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện và niêm mạc cơ quan sinh dục dễ bị tổn thương hơn.
Hệ miễn dịch suy yếu: Những người có hệ miễn dịch suy yếu (ví dụ như người nhiễm HIV, người đang điều trị ung thư, người ghép tạng) có nguy cơ cao hơn bị nhiễm HPV dai dẳng và tiến triển thành bệnh.
Tiếp xúc với môi trường ẩm ướt, dùng chung đồ cá nhân: Mặc dù hiếm gặp hơn, nhưng đôi khi HPV cũng có thể lây truyền qua việc dùng chung khăn tắm, quần lót hoặc tiếp xúc với bề mặt bị nhiễm virus trong môi trường công cộng như phòng xông hơi, bể bơi (mặc dù khả năng lây nhiễm qua đường này là cực kỳ thấp).
Lây truyền từ mẹ sang con: Mặc dù hiếm, nhưng HPV có thể lây truyền từ mẹ sang con trong khi sinh, gây ra u nhú thanh quản ở trẻ sơ sinh.
Điều quan trọng cần lưu ý là HPV có thể lây truyền ngay cả khi người nhiễm không có bất kỳ triệu chứng hay dấu hiệu nào của bệnh. Điều này khiến cho việc kiểm soát sự lây lan của virus trở nên khó khăn.
Các bệnh lý liên quan đến HPV
1. Mụn cóc sinh dục (Sùi mào gà)
Đây là bệnh lý phổ biến nhất do HPV gây ra, chủ yếu là các type 6 và 11. Mụn cóc sinh dục xuất hiện dưới dạng các nốt sần nhỏ, mềm, màu hồng hoặc màu da, có thể mọc đơn lẻ hoặc thành chùm như súp lơ. Chúng thường xuất hiện ở vùng sinh dục, hậu môn, đôi khi có thể ở miệng hoặc họng tùy thuộc vào đường tiếp xúc.
Mụn cóc sinh dục thường không đau, nhưng có thể gây ngứa, khó chịu, chảy máu khi bị cọ xát. Mặc dù lành tính, chúng có thể ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống và tâm lý của người bệnh.
2. Ung thư cổ tử cung
Ung thư cổ tử cung là một trong những loại ung thư phổ biến thứ tư ở phụ nữ trên toàn thế giới và gần như 100% các trường hợp ung thư cổ tử cung đều có liên quan đến nhiễm HPV nguy cơ cao dai dẳng, đặc biệt là các type 16 và 18.
Quá trình tiến triển từ nhiễm HPV đến ung thư cổ tử cung thường diễn ra trong nhiều năm (thường là 10-20 năm) thông qua các giai đoạn tổn thương tiền ung thư (Dysplasia cổ tử cung hoặc CIN - Cervical Intraepithelial Neoplasia). Phát hiện và điều trị kịp thời các tổn thương tiền ung thư có thể ngăn chặn sự phát triển thành ung thư xâm lấn.
3. Các loại ung thư khác do HPV
Ngoài ung thư cổ tử cung, HPV nguy cơ cao cũng có thể gây ra các loại ung thư khác ở nam và nữ, bao gồm:
Ung thư hậu môn: Phát triển từ nhiễm HPV ở hậu môn, liên quan đến các type HPV 16 và 18. Nguy cơ tăng cao ở những người có quan hệ tình dục qua đường hậu môn và những người có hệ miễn dịch suy yếu.
Ung thư âm đạo và âm hộ: Thường gặp ở phụ nữ lớn tuổi, có liên quan chặt chẽ đến nhiễm HPV nguy cơ cao.
Ung thư dương vật: Tuy hiếm gặp hơn, HPV cũng là một yếu tố nguy cơ của ung thư dương vật ở nam giới.
Ung thư vòm họng và ung thư khoang miệng (Ung thư vùng đầu và cổ liên quan đến HPV): Các loại ung thư này, đặc biệt là ung thư amiđan và ung thư đáy lưỡi, đang gia tăng và có liên quan đến nhiễm HPV qua đường miệng.
4. U nhú đường hô hấp tái phát (RRP)
Đây là một tình trạng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, trong đó các u nhú lành tính phát triển trong đường hô hấp (thường là thanh quản), gây khó thở và khàn tiếng. RRP thường do HPV type 6 và 11 gây ra, có thể lây truyền từ mẹ sang con trong khi sinh.
Chẩn đoán và điều trị HPV
Chẩn đoán
Việc chẩn đoán nhiễm HPV thường dựa trên các phương pháp sau:
Khám lâm sàng: Phát hiện mụn cóc sinh dục bằng mắt thường.
Xét nghiệm Pap smear (Phết tế bào cổ tử cung): Phát hiện các thay đổi bất thường ở tế bào cổ tử cung, dấu hiệu của tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư. Đây là xét nghiệm sàng lọc quan trọng cho ung thư cổ tử cung ở phụ nữ.
Xét nghiệm HPV DNA: Xác định sự hiện diện của virus HPV và type HPV, đặc biệt là các type nguy cơ cao. Xét nghiệm này có thể được thực hiện đồng thời với Pap smear đối với phụ nữ trên 30 tuổi hoặc thay thế Pap smear đối với một số trường hợp.
Soi cổ tử cung và sinh thiết: Nếu kết quả Pap smear hoặc xét nghiệm HPV DNA bất thường, bác sĩ có thể tiến hành soi cổ tử cung (kiểm tra cổ tử cung bằng kính hiển vi) và lấy mẫu sinh thiết để phân tích mô, xác định mức độ tổn thương.
Điều trị
Hiện tại, không có thuốc đặc trị để loại bỏ virus HPV ra khỏi cơ thể. Việc điều trị tập trung vào việc loại bỏ các tổn thương do HPV gây ra:
Điều trị mụn cóc sinh dục:
Thuốc bôi tại chỗ: Imiquimod, Podofilox, Sinecatechins.
Các phương pháp tại phòng khám: Đốt điện, áp lạnh (cryotherapy), laser, phẫu thuật cắt bỏ.
Điều trị tổn thương tiền ung thư cổ tử cung:
Khoét chóp cổ tử cung (LEEP hoặc dao lạnh): Cắt bỏ một phần nhỏ cổ tử cung chứa các tế bào bất thường.
Đốt điện hoặc laser: Loại bỏ các tế bào bị tổn thương.
Điều trị ung thư do HPV: Phụ thuộc vào loại và giai đoạn ung thư, có thể bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, hoặc kết hợp các phương pháp.
Hệ miễn dịch của cơ thể có thể tự loại bỏ virus HPV trong khoảng 6 tháng đến 2 năm ở đa số các trường hợp. Tuy nhiên, nếu virus tồn tại dai dẳng hoặc hệ miễn dịch bị suy yếu, nguy cơ phát triển bệnh sẽ cao hơn.
Phòng ngừa HPV hiệu quả
Phòng ngừa HPV là chìa khóa để giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng do virus này gây ra, đặc biệt là ung thư. Có hai phương pháp phòng ngừa chính:
1. Tiêm vắc xin HPV
Vắc xin HPV là phương pháp phòng ngừa hiệu quả nhất chống lại các type HPV nguy hiểm. Hiện có một số loại vắc xin được cấp phép sử dụng trên thế giới:
Gardasil 9: Bảo vệ chống lại 9 type HPV (6, 11, 16, 18, 31, 33, 45, 52, 58). Đây là vắc xin phổ biến nhất hiện nay, có hiệu quả phòng ngừa ung thư cổ tử cung, ung thư hậu môn, ung thư âm đạo, ung thư âm hộ và mụn cóc sinh dục.
Gardasil 4 (Tứ giá): Bảo vệ chống lại 4 type HPV (6, 11, 16, 18).
Cervarix (Nhị giá): Bảo vệ chống lại 2 type HPV (16, 18).
Đối tượng khuyến nghị tiêm vắc xin:
Nam và nữ từ 9 tuổi đến 26 tuổi: Đây là độ tuổi lý tưởng để tiêm vắc xin vì hiệu quả cao nhất khi tiêm trước khi có tiếp xúc với virus HPV.
Người lớn từ 27 đến 45 tuổi: Một số quốc gia và tổ chức y tế khuyến nghị tiêm vắc xin cho nhóm tuổi này nếu chưa được tiêm trước đó, sau khi thảo luận với bác sĩ về lợi ích và nguy cơ.
Vắc xin HPV an toàn và hiệu quả cao trong việc ngăn ngừa nhiễm virus và các bệnh lý liên quan.
2. Thực hành tình dục an toàn
Bên cạnh việc tiêm vắc xin, thực hiện tình dục an toàn cũng góp phần giảm nguy cơ lây nhiễm HPV:
Sử dụng bao cao su đúng cách và thường xuyên: Bao cao su không loại bỏ hoàn toàn nguy cơ lây nhiễm HPV vì virus có thể lây qua các vùng da không được bao cao su che phủ, nhưng chúng giúp giảm đáng kể nguy cơ lây truyền.
Giới hạn số lượng bạn tình: Càng có ít bạn tình, nguy cơ tiếp xúc với HPV càng thấp.
Tìm hiểu và trung thực về tình trạng sức khỏe tình dục của bạn tình.
Tránh quan hệ tình dục với người có dấu hiệu nhiễm HPV rõ ràng (ví dụ: mụn cóc sinh dục).
3. Sàng lọc ung thư cổ tử cung định kỳ (đối với phụ nữ)
Đối với phụ nữ, việc thực hiện sàng lọc ung thư cổ tử cung định kỳ là cực kỳ quan trọng để phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư. Dù đã tiêm vắc xin HPV, phụ nữ vẫn cần duy trì lịch khám sàng lọc vì vắc xin không bảo vệ 100% chống lại tất cả các type HPV gây ung thư.
Xét nghiệm Pap smear: Thường khuyến nghị bắt đầu từ tuổi 21 và lặp lại định kỳ (ví dụ: 3 năm/lần).
Xét nghiệm HPV DNA: Có thể được sử dụng kết hợp với Pap smear hoặc là xét nghiệm chính yếu cho phụ nữ trên 30 tuổi.
Kết luận
HPV là một virus phổ biến, nhưng không phải tất cả các trường hợp nhiễm đều nguy hiểm. Việc hiểu rõ về các type HPV, cơ chế lây truyền và các bệnh lý liên quan là bước đầu tiên để bảo vệ sức khỏe. Tiêm vắc xin HPV là phương pháp phòng ngừa hiệu quả nhất, kết hợp với thực hành tình dục an toàn và sàng lọc định kỳ, sẽ giúp giảm thiểu đáng kể gánh nặng bệnh tật do HPV gây ra, đặc biệt là ung thư. Hãy chủ động tìm hiểu và tham khảo ý kiến bác sĩ để có kế hoạch phòng ngừa và chăm sóc sức khỏe tốt nhất cho bản thân và những người thân yêu.
Trung Tâm Y Khoa DIAG
Website: https://diag.vn/
Điện thoại: 19001717
Địa chỉ: 420 Cao Thắng, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
https://www.youtube.com/@diagvn
https://sites.google.com/view/hpv-la-gi/home
https://drive.google.com/drive/folders/1yl92PA9zsSSJ4baOfnuWwlN5hxW5-X0S
https://x.com/diagvn/status/1978747496349241536
Nhận xét
Đăng nhận xét